🌟 공수 부대 (空輸部隊)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㄱㅅㅂㄷ: Initial sound 공수 부대
-
ㄱㅅㅂㄷ (
결사반대
)
: 죽음을 각오하고 있는 힘을 다하여 반대함.
Danh từ
🌏 QUYẾT TỬ PHẢN ĐỐI, LIỀU CHẾT PHẢN ĐỐI, LIỀU MẠNG PHẢN ĐỐI: Dùng hết sức mạnh tới mức sẵn sàng chết để phản đối. -
ㄱㅅㅂㄷ (
공수 부대
)
: 비행기로 전투 지역에 들어가 작전을 수행하는 부대.
None
🌏 LỰC LƯỢNG KHÔNG QUÂN: Đơn vị quân đội tiến vào khu vực chiến đấu bằng máy bay và tiến hành tác chiến. -
ㄱㅅㅂㄷ (
경상북도
)
: 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 동남부에 있으며 산으로 둘러싸인 분지이다. 국내 최대 내륙 공업지를 이루고 있고 주요 도시로는 포항, 경주, 안동 등이 있다.
Danh từ
🌏 GYEONGSANGBUK-DO, TỈNH GYEONGSANG BẮC: Là một tỉnh, đơn vị hành chính của Hàn Quốc, nằm ở vùng Đông Nam của bán đảo Hàn, được bao quanh bởi các dãy núi, tạo thành vùng công nghiệp ở đất liền lớn nhất trong cả nước, có các thành phố chính là Pohang, Gyeongju, Andong.
• Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)